Có 2 kết quả:
引別 yǐn bié ㄧㄣˇ ㄅㄧㄝˊ • 引别 yǐn bié ㄧㄣˇ ㄅㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave
(2) to say goodbye
(2) to say goodbye
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave
(2) to say goodbye
(2) to say goodbye
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh